Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suy nghĩ



verb
to think

[suy nghĩ]
to reflect; to think
Phải suy nghĩ trước khi nói
Think before you speak
Nói ra những suy nghĩ thực sự của mình
To say what one really thinks
Hành động / nói thiếu suy nghĩ
To act/speak without thinking; To act/speak thoughtlessly
Cô ấy cũng có suy nghĩ như tôi
She thinks as I do
Suy nghĩ về cuộc sống vợ chồng
To reflect on the conjugal life
Suy nghĩ một hồi, tôi quyết định xin lỗi bà ấy
After reflecting for a while, I decided to say sorry to her
opinion; thought
Suy nghĩ miên man
To be lost/deep in thought
Một quyển sách gợi cho người đọc nhiều suy nghĩ
A thought-provoking book
Lời nhận xét của ông ta khiến tôi phải suy nghĩ
His remark has given me food for thought



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.